data cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data cell.

Từ điển Anh Việt

  • data cell

    (Tech) ô dữ liệu (đơn vị nhỏ nhất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data cell

    * kỹ thuật

    ô dữ liệu

    toán & tin:

    ngăn dữ liệu