databank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
databank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm databank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của databank.
Từ điển Anh Việt
databank
(tin) ngân hàng dữ liệu
databank
(tin) ngân hàng dữ liệu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.