data lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data lock

    * kỹ thuật

    khóa dữ liệu