datable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datable.

Từ điển Anh Việt

  • datable

    /'deitəbl/

    * tính từ

    có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • datable

    that can be given a date

    a concrete and datable happening"- C.W.Shumaker

    Synonyms: dateable

    Antonyms: undatable