dateable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dateable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dateable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dateable.

Từ điển Anh Việt

  • dateable

    xem date

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dateable

    Similar:

    datable: that can be given a date

    a concrete and datable happening"- C.W.Shumaker

    Antonyms: undatable