undatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undatable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undatable

    not capable of being given a date

    Antonyms: datable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).