data file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
data file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data file.
Từ điển Anh Việt
data file
(Tech) tập tin dữ liệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
data file
* kinh tế
tệp dữ liệu
* kỹ thuật
tài liệu
tập dữ liệu
toán & tin:
tệp
tệp dữ liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
data file
Similar:
file: a set of related records (either written or electronic) kept together
Từ liên quan
- data
- datary
- data-in
- datable
- datarom
- data bit
- data bus
- data key
- data lag
- data map
- data out
- data set
- data tag
- data way
- data-out
- data-uot
- databank
- database
- datagram
- dataline
- dataller
- datamart
- datatron
- data area
- data bank
- data base
- data book
- data byte
- data card
- data cell
- data code
- data deck
- data disc
- data file
- data flow
- data host
- data item
- data jack
- data line
- data link
- data lock
- data loss
- data menu
- data mode
- data name
- data path
- data pile
- data pipe
- data pool
- data port