file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file.

Từ điển Anh Việt

  • file

    /fail/

    * danh từ

    cái giũa

    (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt

    a deep (an old) file: thằng cha quay quắt

    to bite (gnaw) file

    lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời

    * ngoại động từ

    giũa

    to file one's finger nails: giũa móng tay

    to file something: giũa nhãn vật gì

    gọt giũa

    to file a sentence: gọt giũa một câu văn

    * danh từ

    ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ

    a bill file; a spike file: cái móc giấy

    hồ sơ, tài liệu

    tập báo (xếp theo thứ tự)

    * ngoại động từ

    sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)

    * danh từ

    hàng, dãy (người, vật)

    (quân sự) hàng quân

    to march in file: đi hàng đôi

    in single (Indian) file: thành hành một

    connecting file

    liên lạc viên

    a file of men

    (quân sự) nhóm công tác hai người

    the rank and file

    (xem) rank

    * ngoại động từ

    cho đi thành hàng

    * nội động từ

    đi thành hàng

    to file away

    (như) to file off

    to file in

    đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào

    to file off

    kéo đi thành hàng nối đuôi nhau

    to file out

    đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

  • file

    (Tech) tập tin [TN], hồ sơ [NN]

  • file

    (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file

    * kỹ thuật

    bộ phiếu

    dãy

    giũa

    gọt giũa

    hàng

    hồ sơ

    tài liệu

    cơ khí & công trình:

    cái dũa

    y học:

    cái giũa

    toán & tin:

    phiếu ghi tin

    tập tin

    tệp

    tệp tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • file

    a set of related records (either written or electronic) kept together

    Synonyms: data file

    a line of persons or things ranged one behind the other

    Synonyms: single file, Indian file

    office furniture consisting of a container for keeping papers in order

    Synonyms: file cabinet, filing cabinet

    a steel hand tool with small sharp teeth on some or all of its surfaces; used for smoothing wood or metal

    record in a public office or in a court of law

    file for divorce

    file a complaint

    Synonyms: register

    smooth with a file

    file one's fingernails

    proceed in line

    The students filed into the classroom

    place in a container for keeping records

    File these bills, please

    Synonyms: file away

    Similar:

    charge: file a formal charge against

    The suspect was charged with murdering his wife

    Synonyms: lodge