single file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single file.

Từ điển Anh Việt

  • single file

    /'siɳgl'fail/

    * danh từ

    hàng một

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • single file

    Similar:

    file: a line of persons or things ranged one behind the other

    Synonyms: Indian file