single part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single part.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • single part

    * kỹ thuật

    bộ phận tháo rời

    hóa học & vật liệu:

    phần đơn chiếc