singlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singlet.
Từ điển Anh Việt
singlet
/'siɳglit/
* danh từ
áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
singlet
* kỹ thuật
vạch đơn
điện lạnh:
bộ đơn
mức đơn
điện tử & viễn thông:
nhóm đơn
vật lý:
mức đơn (phổ học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singlet
a collarless men's undergarment for the upper part of the body
Synonyms: vest, undershirt