singleton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singleton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singleton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singleton.
Từ điển Anh Việt
singleton
/'siɳgltən/
* danh từ
vật duy nhất, vật đơn
con một
(đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singleton
a single object (as distinguished from a pair)
a set containing a single member
the playing card that is the only card in a suit held in a bridge hand as initially dealt