vest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vest
/vest/
* danh từ
áo lót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê
* ngoại động từ
giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
(thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
to vest the altar: trang hoàng bàn thờ
* nội động từ
thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
the leadership of revolution vested in the party of the working class: quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vest
* kinh tế
ban cho
phong
trao
trao quyền
trao quyền cho
* kỹ thuật
xây dựng:
áo vét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vest
a man's sleeveless garment worn underneath a coat
Synonyms: waistcoat
place (authority, property, or rights) in the control of a person or group of persons
She vested her vast fortune in her two sons
become legally vested
The property vests in the trustees
clothe oneself in ecclesiastical garments
clothe formally; especially in ecclesiastical robes
Synonyms: robe
Similar:
singlet: a collarless men's undergarment for the upper part of the body
Synonyms: undershirt
invest: provide with power and authority
They vested the council with special rights
Synonyms: enthrone
Antonyms: divest
- vest
- vesta
- vestal
- vested
- vestee
- vestry
- vestige
- vesting
- vestris
- vesture
- vestiary
- vestment
- vestibule
- vestigial
- vestiture
- vestryman
- vestiarian
- vestibular
- vestibulum
- vestmental
- vestmented
- vest pocket
- vest-pocket
- vestigially
- vestrywoman
- vested right
- vestimentary
- vesting date
- vesting deed
- vestal virgin
- vested benefit
- vestment press
- vested interest
- vestibular fold
- vestibular vein
- vestibuloplasty
- vestibulum oris
- vested interests
- vestibular gland
- vestibular nerve
- vestibular sense
- vestibule period
- vestibulum auris
- vestibular ataxia
- vestibular nuclei
- vestibular system
- vest-pocket camera
- vestibular surface
- vestigial sideband
- vestigial side band