vestry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vestry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestry.

Từ điển Anh Việt

  • vestry

    /'vestri/

    * danh từ

    phòng thay quần áo (ở nhà thờ)

    nhà họp (ở nhà thờ)

    tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ

    phòng họp của những người đóng góp cho nhà xứ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vestry

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà họp (ở nhà thờ)

    phòng áo lễ (trong nhà thờ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vestry

    in the Protestant Episcopal Church: a committee elected by the congregation to work with the churchwardens in managing the temporal affairs of the church

    a room in a church where sacred vessels and vestments are kept or meetings are held

    Synonyms: sacristy