sacristy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacristy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacristy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacristy.

Từ điển Anh Việt

  • sacristy

    /'sækristi/

    * danh từ

    (tôn giáo) nơi để đồ thờ thánh (trong nhà thờ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sacristy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nơi để đồ thờ thánh (trong nhà thờ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacristy

    Similar:

    vestry: a room in a church where sacred vessels and vestments are kept or meetings are held