vestige nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vestige nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestige giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestige.
Từ điển Anh Việt
vestige
/'vestidʤ/
* danh từ
vết tích, dấu vết, di tích
vestige of an ancient civilization: di tích của một nền văn minh cổ
((thường) + not) một chút, một tí
not a vestige of truth in the report: không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo
(sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vestige
* kỹ thuật
dấu vết
di tích
y học:
di tích, dấu tích