vestal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vestal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestal.

Từ điển Anh Việt

  • vestal

    /'vestl/

    * tính từ

    (thuộc) bà Táo

    (thuộc) nữ vu

    vestal virgin: trinh nữ

    (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết

    * danh từ

    nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)

    trinh nữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vestal

    a chaste woman

    of or relating to Vesta

    vestal virgin

    Similar:

    pure: in a state of sexual virginity

    pure and vestal modesty

    a spinster or virgin lady

    men have decreed that their women must be pure and virginal

    Synonyms: virgin, virginal, virtuous