virgin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virgin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgin.

Từ điển Anh Việt

  • virgin

    /'və:dzin/

    * danh từ

    gái trinh, gái đồng trinh

    (tôn giáo) bà sơ đồng trinh

    (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ

    the [Blessed] virgin: đức Mẹ đồng trinh

    sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

    * tính từ

    (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng

    virgin woman: gái trinh

    virgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh

    chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá

    virgin soil: đất chưa khai phá

    virgin clay: đất sét chưa nung

    virgin oil: dầu sống

    (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virgin

    a person who has never had sex

    being used or worked for the first time

    virgin wool

    Similar:

    virgo: (astrology) a person who is born while the sun is in Virgo

    virgo: the sixth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about August 23 to September 22

    Synonyms: Virgo the Virgin

    pure: in a state of sexual virginity

    pure and vestal modesty

    a spinster or virgin lady

    men have decreed that their women must be pure and virginal

    Synonyms: vestal, virginal, virtuous