virginia wade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virginia wade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginia wade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginia wade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virginia wade

    Similar:

    wade: English tennis player who won many women's singles titles (born in 1945)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).