virginia creeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virginia creeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginia creeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginia creeper.
Từ điển Anh Việt
virginia creeper
* danh từ
(Virginia creeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí thường mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virginia creeper
common North American vine with compound leaves and bluish-black berrylike fruit
Synonyms: American ivy, woodbine, Parthenocissus quinquefolia
Từ liên quan
- virginia
- virginian
- virginia ham
- virginia deer
- virginia pine
- virginia reel
- virginia wade
- virginia beach
- virginia fence
- virginia stock
- virginia woolf
- virginia mallow
- virginia mcmath
- virginia oyster
- virginian stock
- virginian sumac
- virginia cowslip
- virginia creeper
- virginia tobacco
- virginia bluebell
- virginia snakeroot
- virginia waterleaf
- virginia chain fern
- virginia crownbeard
- virginia serpentary
- virginia strawberry
- virginia serpentaria
- virginia thimbleweed
- virginian witch hazel
- virginia spring beauty
- virginia katherine mcmath