woodbine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodbine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodbine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodbine.
Từ điển Anh Việt
woodbine
/'wudbaind/ (woodbine) /'wudbain/
* danh từ
(thực vật học) cây kim ngân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodbine
European twining honeysuckle with fragrant red and yellow-white flowers
Synonyms: Lonicera periclymenum
Similar:
virginia creeper: common North American vine with compound leaves and bluish-black berrylike fruit
Synonyms: American ivy, Parthenocissus quinquefolia