virginian stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virginian stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginian stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginian stock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virginian stock

    erect branching herb cultivated for its loose racemes of fragrant white or pink or red or lilac flowers; native to sands and sea cliffs of southwestern Greece and southern Albania

    Synonyms: Virginia stock, Malcolmia maritima

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).