virginia stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virginia stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginia stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginia stock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virginia stock
Similar:
virginian stock: erect branching herb cultivated for its loose racemes of fragrant white or pink or red or lilac flowers; native to sands and sea cliffs of southwestern Greece and southern Albania
Synonyms: Malcolmia maritima
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- virginia
- virginian
- virginia ham
- virginia deer
- virginia pine
- virginia reel
- virginia wade
- virginia beach
- virginia fence
- virginia stock
- virginia woolf
- virginia mallow
- virginia mcmath
- virginia oyster
- virginian stock
- virginian sumac
- virginia cowslip
- virginia creeper
- virginia tobacco
- virginia bluebell
- virginia snakeroot
- virginia waterleaf
- virginia chain fern
- virginia crownbeard
- virginia serpentary
- virginia strawberry
- virginia serpentaria
- virginia thimbleweed
- virginian witch hazel
- virginia spring beauty
- virginia katherine mcmath