virginia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virginia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginia.
Từ điển Anh Việt
virginia
/və'dʤinjə/
* danh từ
thuốc lá viaginia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virginia
a state in the eastern United States; one of the original 13 colonies; one of the Confederate States in the American Civil War
Synonyms: Old Dominion, Old Dominion State, VA
one of the British colonies that formed the United States
a town in northeastern Minnesota in the heart of the Mesabi Range
Từ liên quan
- virginia
- virginian
- virginia ham
- virginia deer
- virginia pine
- virginia reel
- virginia wade
- virginia beach
- virginia fence
- virginia stock
- virginia woolf
- virginia mallow
- virginia mcmath
- virginia oyster
- virginian stock
- virginian sumac
- virginia cowslip
- virginia creeper
- virginia tobacco
- virginia bluebell
- virginia snakeroot
- virginia waterleaf
- virginia chain fern
- virginia crownbeard
- virginia serpentary
- virginia strawberry
- virginia serpentaria
- virginia thimbleweed
- virginian witch hazel
- virginia spring beauty
- virginia katherine mcmath