va nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
va nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm va giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của va.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
va
* kỹ thuật
điện lạnh:
VA
Từ điển Anh Anh - Wordnet
va
Similar:
virginia: a state in the eastern United States; one of the original 13 colonies; one of the Confederate States in the American Civil War
Synonyms: Old Dominion, Old Dominion State
department of veterans affairs: the United States federal department responsible for the interests of military veterans; created in 1989