varan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

varan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varan.

Từ điển Anh Việt

  • varan

    /'værən/

    * danh từ

    (động vật học) kỳ đà xám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • varan

    Similar:

    monitor: any of various large tropical carnivorous lizards of Africa and Asia and Australia; fabled to warn of crocodiles

    Synonyms: monitor lizard