monitor lizard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitor lizard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitor lizard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitor lizard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monitor lizard

    Similar:

    monitor: any of various large tropical carnivorous lizards of Africa and Asia and Australia; fabled to warn of crocodiles

    Synonyms: varan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).