monitoring program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitoring program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitoring program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitoring program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitoring program

    * kỹ thuật

    chương trình giám sát

    toán & tin:

    chương trình kiểm soát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monitoring program

    Similar:

    monitor program: a program that observes and regulates and controls or verifies the operations of a data-processing system