monitoring of emissions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitoring of emissions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitoring of emissions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitoring of emissions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitoring of emissions

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự kiểm tra phát thanh