monitoring feedback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitoring feedback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitoring feedback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitoring feedback.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitoring feedback

    * kỹ thuật

    liên hệ ngược quan sát

    toán & tin:

    hồi tiếp kiểm tra

    điện tử & viễn thông:

    phản hồi hướng dẫn