monitoring well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitoring well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitoring well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitoring well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitoring well

    * kỹ thuật

    giếng giám sát

    giếng kiểm tra

    giếng quan sát