monitoring and maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitoring and maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitoring and maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitoring and maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitoring and maintenance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự kiểm tra và bảo dưỡng