monitoring period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitoring period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitoring period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitoring period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitoring period

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ kiểm soát