monitoring agriculture with remote sensing (mars) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitoring agriculture with remote sensing (mars) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitoring agriculture with remote sensing (mars) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitoring agriculture with remote sensing (mars).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitoring agriculture with remote sensing (mars)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giám sát nông nghiệp bằng cản biến từ xa