monitoring key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitoring key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitoring key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitoring key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitoring key

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khóa giám sát

    khóa kiểm soát