monitor routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitor routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitor routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitor routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitor routine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thủ tục giám sát