monitor routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monitor routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitor routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitor routine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monitor routine
* kỹ thuật
toán & tin:
thủ tục giám sát
Từ liên quan
- monitor
- monitory
- monitorial
- monitoring
- monitor head
- monitor mode
- monitor roof
- monitor task
- monitor time
- monitor type
- monitor unit
- monitor lathe
- monitor lizard
- monitor screen
- monitor signal
- monitoring key
- monitor program
- monitor routine
- monitoring test
- monitoring well
- monitor terminal
- monitoring cabin
- monitoring panel
- monitoring pilot
- monitoring relay
- monitor equipment
- monitor programme
- monitoring device
- monitoring period
- monitoring system
- monitor mode (mom)
- monitor the review
- monitoring antenna
- monitoring circuit
- monitoring program
- monitoring station
- monitored frequency
- monitoring feedback
- monitoring platform
- monitoring receiver
- monitoring amplifier
- monitoring apparatus
- monitoring equipment
- monitoring procedure
- monitoring duplication
- monitoring loudspeaker
- monitoring of emissions
- monitoring and maintenance
- monitoring of the solar wind
- monitor control routine (mcr)