monitor equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitor equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitor equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitor equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitor equipment

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ phần điều khiển