monitorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitorial.

Từ điển Anh Việt

  • monitorial

    * tính từ

    hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo

    có liên quan đến trách nhiệm lớp trưởng