monitor roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitor roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitor roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitor roof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitor roof

    * kỹ thuật

    mái có cửa trời