monitor lathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitor lathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitor lathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitor lathe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monitor lathe

    * kỹ thuật

    máy tiện rơvonve