monitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monitory.

Từ điển Anh Việt

  • monitory

    /'mɔnitəri/

    * tính từ

    (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)

    để răn bảo

    * danh từ

    thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)

Từ điển Anh Anh - Wordnet