exemplary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exemplary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exemplary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exemplary.

Từ điển Anh Việt

  • exemplary

    /ig'zempləri/

    * tính từ

    gương mẫu, mẫu mực

    exemplary behaviour: tư cách đạo đức gương mẫu

    để làm gương, để cảnh cáo

    an exemplary punishment: sự trừng phạt để làm gương

    để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exemplary

    worthy of imitation

    exemplary behavior

    model citizens

    Synonyms: model

    Similar:

    emblematic: being or serving as an illustration of a type;

    the free discussion that is emblematic of democracy

    an action exemplary of his conduct

    Synonyms: typic

    admonitory: serving to warn

    shook a monitory finger at him

    an exemplary jail sentence

    Synonyms: cautionary, monitory, warning