typic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
typic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typic.
Từ điển Anh Việt
typic
/'tipik/
* tính từ
tiêu biểu, điển hình ((cũng) typical)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
typic
Similar:
emblematic: being or serving as an illustration of a type;
the free discussion that is emblematic of democracy
an action exemplary of his conduct
Synonyms: exemplary
Từ liên quan
- typic
- typical
- typically
- typicality
- typical bay
- typical flat
- typical form
- typical house
- typical design
- typical jerboa
- typical sample
- typical circuit
- typical network
- typical compound
- typical document
- typical construction
- typical cross section
- typical real function
- typical basic invariant
- typically-real function
- typically-teal function
- typical performance curve
- typical apartment building