typical performance curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

typical performance curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typical performance curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typical performance curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • typical performance curve

    * kỹ thuật

    điện:

    đường cong tính năng quy chuẩn