typical jerboa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
typical jerboa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typical jerboa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typical jerboa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
typical jerboa
small nocturnal jumping rodent with long hind legs; of arid parts of Asia and northern Africa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- typical
- typically
- typicality
- typical bay
- typical flat
- typical form
- typical house
- typical design
- typical jerboa
- typical sample
- typical circuit
- typical network
- typical compound
- typical document
- typical construction
- typical cross section
- typical real function
- typical basic invariant
- typically-real function
- typically-teal function
- typical performance curve
- typical apartment building