typical circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

typical circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typical circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typical circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • typical circuit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mạch điển hình

    sơ đồ điển hình