typical sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

typical sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typical sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typical sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • typical sample

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mẫu thử tiêu chuẩn