typical cross section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
typical cross section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typical cross section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typical cross section.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
typical cross section
* kỹ thuật
xây dựng:
mặt cắt mẫu
mặt cắt ngang điển hình
mặt cắt ngang tiêu chuẩn
Từ liên quan
- typical
- typically
- typicality
- typical bay
- typical flat
- typical form
- typical house
- typical design
- typical jerboa
- typical sample
- typical circuit
- typical network
- typical compound
- typical document
- typical construction
- typical cross section
- typical real function
- typical basic invariant
- typically-real function
- typically-teal function
- typical performance curve
- typical apartment building