cautionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cautionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cautionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cautionary.
Từ điển Anh Việt
cautionary
/'kɔ:ʃnəri/
* tính từ
để báo trước, để cảnh cáo
để cảnh cáo, để quở trách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cautionary
warding off
the swastika...a very ancient prophylactic symbol occurring among all peoples"- Victor Schultze
Synonyms: prophylactic
Similar:
admonitory: serving to warn
shook a monitory finger at him
an exemplary jail sentence