valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
valve
/vælv/
* danh từ
(kỹ thuật); (giải phẫu) van
the valve of a bicycle tyre: van săm xe đạp
the valves of the heart: các van tim
rađiô đèn điện tử
(thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)
(âm nhạc) cần bấm
* động từ
(kỹ thuật) lắp van
kiểm tra bằng van
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valve
* kinh tế
mảnh nhỏ
nắp
van
* kỹ thuật
con trượt điều tiết
cửa
đèn điện tử
khóa
nắp
van
van bít
van bướm
van điều tiết
van phân phối
van tiết lưu
van trượt
vật lý:
cánh cửa (ống dẫn)
nắp lật
van bướng
van điều chỉnh (ống dẫn)
cơ khí & công trình:
cánh cửa van
nắp hơi
xupáp
điện:
chỉnh lưu từ
điện lạnh:
đèn (điện tử)
ô tô:
xú páp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valve
a structure in a hollow organ (like the heart) with a flap to insure one-way flow of fluid through it
device in a brass wind instrument for varying the length of the air column to alter the pitch of a tone
control consisting of a mechanical device for controlling the flow of a fluid
the entire one-piece shell of a snail and certain other molluscs
one of the paired hinged shells of certain molluscs and of brachiopods
- valve
- valved
- valvelet
- valve air
- valve arm
- valve bag
- valve box
- valve cap
- valve key
- valve lag
- valve lap
- valve nut
- valve off
- valve oil
- valve rod
- valve set
- valve tap
- valve tip
- valve-cap
- valveless
- valve ball
- valve case
- valve cock
- valve cone
- valve disc
- valve disk
- valve face
- valve flap
- valve gate
- valve gear
- valve head
- valve hood
- valve lash
- valve leaf
- valve lift
- valve link
- valve plug
- valve seat
- valve slot
- valve stem
- valve tray
- valve check
- valve chest
- valve clack
- valve cover
- valve crown
- valve grate
- valve guard
- valve guide
- valve house